Có 1 kết quả:
在下 zài xià ㄗㄞˋ ㄒㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ở bên dưới, ở phía dưới
Từ điển Trung-Anh
(1) under
(2) myself (humble)
(2) myself (humble)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0